Tin tức Thông báo

             

      DANH SÁCH VĐV HỌC VĂN HÓA NĂM HỌC 2013 – 2014

1/ LỚP 7:

TT

HỌ VÀ TÊN

GIỚI TÍNH

SINH NĂM

LỚP

ĐỘI

Ghi chú

1

Ngô Đình Chuyền

Nam

          2001

7

Bơi trẻ

Bổ sung

2

Hoàng Thị Trang

Nữ

10/01/2001

7

Bơi trẻ

Bổ sung

3

Nguyễn Phương Thanh

Nữ

23/08/2001

7

Bơi trẻ

Bổ sung

4

Nguyễn Thị Trang

Nữ

15/01/2001

7

Lặn trẻ

Bổ sung

5

Trịnh Đình Dũng

Nam

          1996

7

Silat

 

2/ LỚP 8:

TT

HỌ VÀ TÊN

GIỚI TÍNH

SINH NĂM

LỚP

ĐỘI

Ghi chú

1

Nguyễn Thị Tâm

Nữ

11/12/2002

8

Bơi trẻ

Bổ sung

2

Vũ Hương Quỳnh

Nữ

          2000

8

Bơi trẻ

Bổ sung

3

Mai Văn Khoa

Nam

         2000

8

Bơi trẻ

Bổ sung

3/ LỚP 9:

TT

HỌ VÀ TÊN

GIỚI TÍNH

SINH NĂM

LỚP

ĐỘI

Ghi chú

1

Ngô Thu Hà

Nữ

24/07/1999

9

Bơi tuyển

Bổ sung

2

Phạm Văn Mân

Nam

           1994

9

Bơi tuyển

 

3

Phạm Thị Yến

Nữ

27/02/1999

9

Bơi trẻ

 

4

Nguyễn Thị Hiền

Nữ

24/02/1999

9

Bơi trẻ

Bổ sung

5

Nguyễn Thị Mai

Nữ

          1999

9

Bơi trẻ

 

6

Hoàng Thị Tuyết

Nữ

          1999

9

TEAW

Bổ sung

7

Nguyễn T. Thu Thùy

Nữ

          1998

9

TEAW

 

8

Nguyễn Xuân Hiếu

Nam

06/02/1999

9

Lặn trẻ

 

9

Nguyễn văn Thuận

Nam

27/10/1999

9

Lăn trẻ

Bổ sung

10

Lương Thị Giang

Nữ

             1999

9

Lặn Trẻ

Bổ sung

11

Đặng Vĩnh Lợi

Nam

            1998

9

BCTN

Bổ sung

12

Nguyễn Quang Duy

Nam

             1999

9

Cầu lông

 

13

Nguyễn Văn Hiếu

Nam

             1998

9

Wushu

 

14

Nguyễn Minh Hoàng

Nam

            1998

9

Wushu

 

15

Trương Hoàng Vương

Nam

            1998

9

Wushu

 

16

Nguyễn Khắc Cảnh

Nam

            1998

9

Wushu

 

17

Đỗ Thế Hiểu

Nam

             1998

9

 Wushu

 

 

 

LỚP 10:

TT

HỌ VÀ TÊN

GIỚI TÍNH

SINH NĂM

LỚP

ĐỘI

Ghi chú

1

Lê Thị Hà Mi

Nữ

27/03/1998

10

Bơi tuyển

 

2

Ngân Thị Nhiên

Nữ

04/09/1998

10

Bơi tuyển

 

3

Nguyễn Văn Huynh

Nam

08/01/1998

10

Bơi trẻ

 

4

Vũ Huỳnh Ngọc Tân

Nữ

29/04/1998

10

Bắn súng

 

5

Nguyễn Văn Trí

Nam

24/03/1998

10

Bắn súng

 

6

Hồ Đức Thiện

Nam

02/01/1998

10

Bắn súng

 

7

Phạm Minh Hiếu        

Nam

10/03/1998

10

Bắn Súng

 

8

Võ Đình Kiệt

Nam

17/03/1998

10

Bắn súng

 

9

Hồ Viết Thanh Sang

Nam

27/06/1998

10

Bắn súng

 

10

Phạm Thị Huyền

Nữ

24/06/1998

10

Rowing

 

11

Lê Thanh Huyền

Nữ

04/08/1998

10

Lặn trẻ

 

12

Trần Thị Trang Điểm

Nữ

23/10/1998

10

Lặn trẻ

 

13

Hoàng Thị Tuyết

Nữ

22/08/1998

10

Lặn trẻ

Gủi điểm

14

Nguyễn Thị Mỹ Dung

Nữ

10/08/1998

10

Lặn trẻ

Gủi điểm

15

Hoàng Thị Tuyết

Nữ

20/01/1998

10

TEA

 

16

Nông Thị Viết

Nữ

07/03/1998

10

TEA

 

17

Đặng Vĩnh Lợi

Nam

          1998

10

BCTN

Bổ sung

18

Trương Minh Phi

Nam

26/12/1997

10

BCTN

 

19

Tạ Văn Thi

Nam

08/03/1998

10

Box Trẻ

 

20

Vũ Thành Đạt

Nam

01/09/1998

10

Boxing

 

21

Nguyễn Minh Công

Nam

          1998

10

Boxing

Bổ sung

22

Lê Thị Thu

N

16/12/1998

10

Lăn trẻ

 

23

Lê Xuân Hiếu

Nam

09/10/1998

10

Lặn trẻ

 

24

Nguyễn T. Phương Hà

Nữ

09/02/1997

10

Cầu long

 

25

Nguyễn Hoa Ri

Nam

        1998

10

ĐK trẻ

Gửi đểm

26

Pinăng Thị Bạc

Nữ

       1998

10

ĐK trẻ

 

27

Nguyễn T Phương Nga

Nữ

         1998

10

BB Nữ

Bổ sung

28

Đặng Hoàng Linh

Nam

25/02/1998

10

Wushu

 

29

Bùi Văn Mạnh

Nam

1997

10

Wushu

Bổ sung

30

Trần Quốc Hùng

Nam

1797

10

Wushu

Bổ sung

31

Phạm Đình Tây

Nam

25/01/1994

10

BCBB Nam

 

32

Bùi Hoàng Kiệt

Nam

1998

10

Wsu

 

LỚP 11:

TT

HỌ VÀ TÊN

GIỚI TÍNH

SINH NĂM

LỚP

ĐỘI

Ghi chú

1

Đổ Ngọc Trinh

Nữ

17/08/1987

11

Lặn trẻ

Bổ sung

2

Phạm Đắc Thiên

Nam

25/02/1997

11

Bơi trẻ

Bổ sung

3

Nguyễn Duy Thiện

Nam

14/01/1997

11

Bơi trẻ

Bổ sung

4

Nguyễn V. Thành Thuyên

Nam

10/02/1995

11

BCBB Nam

 

5

Trương Thị Kim Tuyền

Nữ

02/01/1997

11

Taekwo

 

6

Nguyễn Vũ Ngọc Lánh

Nữ

15/11/1997

11

Taek

 

7

Lê Bảo Mai

Nữ

          1997

11

BCBB Nữ

Bổ sung

8

Phan Thị Hà Nhi

Nữ

20/11/1997

11

BCBB Nữ

 

9

Nguyễn Thùy Linh

Nữ

20/11/1997

11

Cầu lông

 

10

Lưu Ngọc Phương

Nữ

           1997

11

Cầu lông

 

11

Trần Thị Hà Vy

Nữ

           1997

11

Cầu lông

 

12

Nguyễn Thị Kim Anh

Nữ

19/02/1997

11

Bắn súng

 

13

Trần Thị Thắm

Nữ

25/12/1997

11

ĐK Trẻ

 

14

Lê Viết An

Nam

04/03/1997

11

ĐK Trẻ

 

15

Nguyễn Tuấn Trị

Nam

15/06/1997

11

Đ kinh trẻ

 

16

Phạm Thanh Liêm

Nam

01/01/1997

11

Rowing

 

17

Lê Thị Hiền

Nữ

07/03/1997

11

Rowing

 

18

Ngô Thị Hương

Nữ

21/02/1997

11

Rowing

 

19

Trần Đức Tài

Nam

          1995

11

Bơi Tuyển

 

20

Mai Trọng Phú

Nam

          1997

11

Wsu.

Bổ sung

21

Quách Công Luân

Nam

          1997

11

Wsu

 

22

Bùi Văn Mạnh

Nam

          1997

11

Wsu

Bổ sung

23

Trần Quốc Hùng

Nam

          1997

11

Wsu

Bổ sung

24

Võ Thành Duy

Nam

          1997

11

Boxing trẻ

Bổ sung

25

Phạm Công Hưng

Nam

         1997

11

Boxing trẻ

Bổ sung

26

Nguyễn Trung Nhật

Nam

         1997

11

Boxing trẻ

Bổ sung

27

Trịnh Hoàng Nhật Duy

Nam

         1997

11

SiLat

 

 LỚP 12:

TT

HỌ VÀ TÊN

GIỚI TÍNH

SINH NĂM

LỚP

ĐỘI

Ghi chú

1

Nguyễn Văn Đạt

Nam

01/04/1994

12

Bơi Tuyển

 

2

Lê Thị Bé

Nữ

16/07/1995

12

Lặn Trẻ

 

3

Trần Ngọc Tuân

Nam

19/07/1996

12

Taekwondo

 

4

Hoàng Anh Tuấn

Nam

22/12/1996

12

BCTN

 

5

Nguyễn Thanh Trứ

Nam

06/05/1996

12

BCTN

 

6

Trương Minh Á

Nam

13/04/1995

12

BCTN

Bổ sung

7

Ksor Mưa

Nam

04/12/1995

12

BCTN

Bổ sung

8

Phạm Đức Đoàn

Nam

17/02/1996

12

Boxing trẻ

Bổ sung

9

Đặng Anh Thịnh

Nam

18/04/1996

12

Boxing trẻ

 

10

Lê Đức Phú

Nam

16/11/1996

12

Boxing Trẻ

 

11

Phạm Đức Đoàn

Nam

          1996

12

Boxing Trẻ

Bổ sung

12

Nguyễn D Hồng Phúc

Nam

18/05/1993

12

BCBB Nam

 

13

Lê Thị Bích Vy

Nữ

07/02/1996

12

BCBB Nữ

 

14

Lê Thị Kim Ngọc

Nữ

25/04/1996

12

BCBB Nữ

 

15

Mai Kiều Chinh

Nữ

26/07/1996

12

BCBB Nữ

 

16

Từ Thị Thu Vân

Nữ

19/06/1996

12

BCBB Nữ

 

17

Trần Ngọc Tuân

Nam

          1996

12

Teak

 

18

Dương Quốc Khánh

Nam

02/09/1996

12

Cầu lông

 

19

Đỗ Thị Phương Mai

Nữ

11/05/1996

12

Cầu lông

 

20

Ngô Xuân Tú

Nam

1996

12

Cầu lông

 

21

Nguyễn Huỳnh Hưng Thịnh

Nam

1996

12

Cầu lông

 

22

Võ Thị Thúy Ngân

Nữ

09/10/1995

12

Rowing

 

23

Hoàng Thị Lan

Nữ

29/101992

12

Rowing

 

24

Ngô Đức Vinh

Nam

15/06/1995

12

Rowing

 

25

Hoàng Thanh Trung

Nam

27/07/1995

12

Rowing

 

26

Phạm Chung

Nam

14/07/1996

12

Ro

 

27

Nguyễn Đắc Lộc

Nam

13/10/1995

12

Ro

 

28

Trương Thị Thúy Kiều

Nữ

15/09/1996

12

ĐK

 

29

Hoàng Văn Dũng

Nam

01/041996

12

ĐK Trẻ

 

30

Bùi Thị Chinh

Nữ

07/06/1995

12

Bắn súng

 

31

Ngô Tùng Chương

Nam

       1996

12

Wushu

Bổ sung

32

Đặng Đình Văn

Nam

       1996

12

Wushu

Bổ sung

33

Nguyễn Văn Quân

Nam

         1996

12

BCTN

Bổ sung

34

Phùng Đức Lương

Nam

20/11/1996

12

Silat

 

35

Trần Anh Tuấn

Nam

20/08/1996

12

Silat

 

36

Phạm Thị Tươi

N

16/10/1996

12

Silat

 

37

Võ Thị Hằng

N

08/02/1996

12

Silat

 

38

Hoàng Văn Trường

Nam

21/10/1996

12

Silat

 

39

Dương Văn Cường

Nam

20/02/1994

12

Silat

 

40

Đỗ Quang Phi Phông

Nam

29/03/1994

12

Silat

 

 **********************************

 

 

 

Chia sẽ qua:

Video clip

Thư viện ảnh

Thống kê truy cập

Trực tuyến7
Hôm nay1031
Hôm qua433
Tất cả1359919